Đồng phạm là gì? Định nghĩa, ví dụ và cáo buộc hình sự
Theo từ điển Merriam-Webster, đồng phạm là "người cố ý và tự nguyện tham gia vào một hoạt động tội phạm". Nói cách khác, đồng phạm là người giúp đỡ người khác phạm tội. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp hỗ trợ hoặc nguồn lực hỗ trợ việc thực hiện tội phạm, chẳng hạn như tiền, phương tiện đi lại hoặc vũ khí.
Đồng phạm khác với phụ kiện, là những người hỗ trợ phạm tội nhưng không thực sự tham gia vào tội phạm đó. Ví dụ: người lái chiếc xe đi cướp có thể bị coi là đồng phạm, trong khi người giúp lập kế hoạch và thực hiện vụ cướp có thể bị coi là đồng phạm.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc trở thành đồng phạm có thể dẫn đến cáo buộc hình sự và hình phạt, thậm chí nếu bạn không trực tiếp phạm tội. Trong một số trường hợp, đồng phạm có thể phải chịu hình phạt nặng nề hơn người thực hiện tội phạm.



