Ứng dụng trong ngôn ngữ học: Định nghĩa và ví dụ
Trong ngôn ngữ học, cách xưng hô là một cấu trúc ngữ pháp trong đó hai hoặc nhiều yếu tố được đặt cạnh nhau và có cùng chức năng ngữ pháp. Nó còn được gọi là "cấu trúc mệnh đề" hoặc "cụm từ định vị".
Ứng dụng được sử dụng để truyền đạt thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ và nó thường được sử dụng để cung cấp thêm chi tiết hoặc rõ ràng hơn về vật được đề cập đến danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:
* "Người đàn ông đã viết cuốn sách" là sự bổ nghĩa giữa "người đàn ông" và "người đã viết cuốn sách". Cả hai thành phần đều có cùng chức năng ngữ pháp (chủ đề), nhưng chúng cung cấp thông tin khác nhau về sự ám chỉ của "người đàn ông".
* "The company, which was known in 1990" là sự bổ ngữ của "the company" và " which was known vào năm 1990". Cả hai thành phần đều có cùng chức năng ngữ pháp (chủ ngữ), nhưng chúng cung cấp thông tin khác nhau về người được đề cập đến "công ty".
Phong cách bổ ngữ có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong ngôn ngữ, chẳng hạn như:
* Cụm danh từ: Có thể có hai hoặc nhiều cụm danh từ được đặt cạnh nhau để tạo thành một sự bổ nhiệm. Ví dụ: "The man who writing the book and his wife" là một cách xưng hô của "the man" và "his wife".
* Cụm tính từ: Một cụm tính từ có thể được đặt sau một danh từ để tạo thành một giới từ. Ví dụ: "The big house" là một bổ ngữ của "big" và "house".
* Cụm giới từ: Một cụm giới từ có thể được đặt sau một danh từ để tạo thành một giới từ. Ví dụ: "The book on the table" là cách xưng hô của "on the table" và "book".
Tóm lại, cách xưng hô là một cấu trúc ngữ pháp cho phép hai hoặc nhiều thành phần được đặt cạnh nhau và có cùng chức năng ngữ pháp , cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ. Nó được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong ngôn ngữ để truyền đạt chi tiết hơn hoặc rõ ràng hơn về sự ám chỉ của danh từ hoặc đại từ.



