Axit dicarboxylic: Tính chất, ví dụ và ứng dụng
Axit dicarboxylic là một loại hợp chất hữu cơ có công thức chung RCOOH, trong đó R thường là chuỗi hydrocarbon có từ 2 đến 10 nguyên tử carbon. Các axit này có hai nhóm chức carboxyl (-COOH), chịu trách nhiệm về tính chất axit và khả năng phản ứng của chúng.
Một số ví dụ phổ biến về axit dicarboxylic bao gồm:
* Axit Succinic (HOOC-C(=O)-O-CH2-CH2-COOH )
* Axit glutaric (HOOC-C(=O)-O-CH2-CH(CH3)-COOH)
* Axit adipic (HOOC-C(=O)-O-CH2-CH(CH3)-CH2-COOH )
* Axit Azelaic (HOOC-C(=O)-O-CH2-C(=O)-O-CH2-COOH)
Dicarboxylic axit được sử dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như:
* Là monome trong quá trình tổng hợp của polyester và các polyme khác
* Là chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, chẳng hạn như quá trình este hóa axit béo
* Là chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hợp chất khác, chẳng hạn như amit và imides
* Là chất phụ gia trong sản xuất chất bôi trơn và các vật liệu công nghiệp khác.
Axit dicarboxylic là thường được tạo ra bởi quá trình thủy phân chất béo trung tính, được tìm thấy trong dầu thực vật và mỡ động vật. Chúng cũng có thể được tổng hợp từ các nguyên liệu ban đầu khác, chẳng hạn như aldehyd và axit clorua, bằng các phương pháp hóa học hữu cơ tiêu chuẩn.