Brisure: Hiểu nhiều ý nghĩa của từ tiếng Pháp này
Brisure là một từ tiếng Pháp có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số định nghĩa có thể có về brisure:
1. Phá vỡ hoặc phá vỡ: Theo nghĩa này, brisure đề cập đến hành động phá vỡ hoặc bị phá vỡ. Ví dụ: "La vitre est en brisure" có nghĩa là "Cửa sổ bị hỏng."
2. Gãy xương hoặc vết nứt: Brisure cũng có thể đề cập đến vết nứt hoặc vết nứt trên một vật thể. Ví dụ: "J'ai entendu un bruit de brisure cuando j'ai Tombé sur le sol" có nghĩa là "Tôi nghe thấy tiếng vỡ khi tôi ngã xuống đất."
3. Vỡ hoặc rách: Trong một số trường hợp, vết nứt có thể được sử dụng để mô tả vết vỡ hoặc vết rách trên vật liệu hoặc đồ vật. Ví dụ: "Le câble est en brisure" có nghĩa là "Cáp bị rách."
4. Gián đoạn hoặc gián đoạn: Brisure cũng có thể được sử dụng để mô tả sự gián đoạn hoặc gián đoạn trong một quá trình hoặc hoạt động. Ví dụ: "La Meet a été interrompu par une brisure de power" có nghĩa là "Cuộc họp bị gián đoạn do mất điện."
5. Trở ngại hoặc trở ngại: Trong một số bối cảnh, brisure có thể được sử dụng để mô tả một trở ngại hoặc trở ngại ngăn cản sự tiến bộ hoặc tiến bộ. Ví dụ: "Le manque de Financement est une brisure majeure pour le projet" có nghĩa là "Việc thiếu kinh phí là trở ngại lớn cho dự án."
Nói chung, brisure đề cập đến sự gián đoạn hoặc gián đoạn trong một điều gì đó, cho dù đó là về mặt vật lý hay ẩn dụ , hoặc khái niệm. Ý nghĩa cụ thể của từ sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.



