Cử tri là gì?
Cử tri là thành viên của một nhóm người có quyền bỏ phiếu trong cuộc bầu cử một quan chức cấp cao, chẳng hạn như tổng thống hoặc giáo hoàng. Thuật ngữ "cử tri" xuất phát từ tiếng Latin "cử tri", có nghĩa là "người chọn."
Ví dụ, ở Hoa Kỳ, Cử tri đoàn là một nhóm đại cử tri được mỗi bang chọn để bỏ phiếu cho tổng thống và phó chủ tịch. Mỗi bang được phân bổ một số phiếu đại cử tri nhất định dựa trên dân số của bang đó và ứng cử viên nào nhận được nhiều phiếu nhất ở bang đó sẽ giành được tất cả phiếu đại cử tri của bang đó. Ứng cử viên nhận được đa số phiếu đại cử tri (ít nhất 270 trên 538) sẽ đắc cử tổng thống.
Trong Giáo hội Công giáo, các hồng y được coi là đại cử tri vì họ có quyền lựa chọn giáo hoàng mới khi có chỗ trống. Đại học Hồng y được tạo thành từ tất cả các hồng y trên thế giới và họ tập trung tại Rome để bỏ phiếu cho giáo hoàng mới.
Người bỏ phiếu là người ủng hộ hoặc ủng hộ một lý tưởng hoặc niềm tin cụ thể, thường nhiệt tình và có sự cống hiến hết mình. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "votum", có nghĩa là "lời thề" hoặc "lời hứa".
Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả ai đó cam kết nhiệt tình với một mục đích chính trị hoặc xã hội cụ thể, chẳng hạn như một người ủng hộ công bằng xã hội hoặc người bảo vệ môi trường. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai có lòng sùng mộ sâu sắc đối với một niềm tin hoặc hoạt động cụ thể, chẳng hạn như một người theo một tôn giáo cụ thể hoặc một người theo một sở thích nhất định.
Nói chung, từ "votary" gợi ý một người tận tâm và đam mê niềm tin hoặc mục tiêu của họ và sẵn sàng ủng hộ họ với sự nhiệt tình và cống hiến hết mình.