Cựu chiến binh là gì? Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa
Cựu chiến binh đề cập đến kinh nghiệm và chuyên môn của một người hoặc tổ chức trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể. Nó thường được sử dụng để mô tả khoảng thời gian mà một người nào đó đã làm việc trong một ngành nghề hoặc nghề nghiệp cụ thể và có thể được dùng làm thước đo cho uy tín và quyền hạn của họ trong lĩnh vực đó. Ví dụ: một bác sĩ có 20 năm kinh nghiệm có thể được coi là một cựu chiến binh trong lĩnh vực của họ, trong khi một sinh viên mới tốt nghiệp trường y sẽ được coi là người mới vào nghề.
Ví dụ: Cô ấy là một cựu chiến binh trong lĩnh vực báo chí và đã giành được một số giải thưởng cho công việc của mình .
Từ đồng nghĩa: chuyên môn, kinh nghiệm, trình độ, thành thạo.
Từ trái nghĩa: người mới, người mới bắt đầu, tân binh, người học việc.