Dự đoán là gì?
Dự đoán có nghĩa là mong chờ một điều gì đó, mong đợi nó hoặc chuẩn bị cho nó. Nó cũng có thể có nghĩa là thực hiện hành động trước để chuẩn bị cho điều gì đó được mong đợi hoặc dự đoán trước.
Ví dụ:
* "Tôi đang dự đoán sự xuất hiện của chiếc xe mới của tôi vào tuần tới." (Ở đây, "dự đoán" có nghĩa là mong chờ điều gì đó và mong đợi nó sẽ xảy ra.)
* "Công ty dự đoán sẽ có một mùa hè bận rộn vào mùa hè này nên họ đang tuyển thêm nhân viên." (Ở đây, "dự đoán" có nghĩa là thực hiện hành động trước để chuẩn bị cho điều gì đó được mong đợi.)
Trong ngữ cảnh câu của bạn, "Điều gì được dự đoán?" đang hỏi những gì được mong đợi hoặc mong đợi.
"Đoán" là từ dùng để mô tả ước tính hoặc tính toán sơ bộ được thực hiện dựa trên thông tin không đầy đủ hoặc không chắc chắn. Nó thường được sử dụng khi không có thông tin chính xác và người đưa ra ước tính dựa vào phán đoán hoặc kinh nghiệm của chính họ để đưa ra ước tính hợp lý.
Thuật ngữ "đoán" là sự kết hợp của các từ "đoán" và " ước tính" và nó thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện hoặc trong các tài liệu bằng văn bản như báo cáo hoặc đề xuất. Đây không phải là một thuật ngữ toán học chính thức và không nên sử dụng trong những trường hợp cần tính toán chính xác.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "đoán":
* "Tôi đã ước tính chi phí của dự án dựa trên các dự án tương tự mà tôi đã thực hiện." đã từng làm việc trước đây."
* "Thời gian giao hàng cho lô hàng này sẽ vào khoảng 3-4 tuần, nhưng đó chỉ là ước tính vào thời điểm này."
* "Tôi nghĩ chúng tôi có thể chứa được 20 người căn phòng này, nhưng đó chỉ là ước tính vì tôi không có số lượng nhân viên chính xác."
Trong mỗi ví dụ này, người đưa ra ước tính dựa vào phán đoán và kinh nghiệm của chính họ để đưa ra ước tính sơ bộ, thay vì có thông tin chính xác . Thuật ngữ "ước đoán" thừa nhận rằng ước tính này không chính xác mà chỉ là ước tính sơ bộ dựa trên thông tin không đầy đủ.
Predikant (từ tiếng Latin praedicare, để tuyên bố) là một thuật ngữ được sử dụng trong một số truyền thống Kitô giáo để chỉ một người đưa ra các bài giảng hoặc thuyết giảng. Trong truyền thống Cải cách, một predikant là một mục sư đã được tấn phong để rao giảng Lời Chúa và điều hành các bí tích.
Trong truyền thống Cải cách Hà Lan, chẳng hạn, một predikant là một mục sư đã hoàn thành nghiên cứu thần học của mình và đã được phong chức bởi một classis (một hội đồng nhà thờ khu vực) để phục vụ với tư cách là mục sư trong một giáo đoàn cụ thể. Trách nhiệm chính của người dự tuyển là rao giảng Lời Chúa và cung cấp sự hướng dẫn tâm linh cho các thành viên trong giáo đoàn của mình. Anh ta cũng có thể tham gia vào các khía cạnh khác của đời sống nhà thờ, chẳng hạn như cử hành các bí tích, thăm viếng người bệnh và người già, và chăm sóc mục vụ.
Trong một số truyền thống Cải cách, thuật ngữ "người tiên phong" được sử dụng thay thế cho "mục sư" hoặc "mục sư". ," trong khi ở những nơi khác, nó được dùng để chỉ một cách cụ thể đến một thừa tác viên đã được truyền chức để rao giảng và cử hành các bí tích.
Redictate là một thuật ngữ không được sử dụng hoặc công nhận rộng rãi trong tiếng Anh. Nó có vẻ là một lỗi chính tả hoặc một biến thể của từ "dự đoán".
Nếu bạn muốn hỏi về dự đoán, nó đề cập đến việc đưa ra một tuyên bố hoặc dự báo về những gì sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên thông tin hoặc bằng chứng có sẵn. Ví dụ: “Dự báo thời tiết dự báo ngày mai sẽ có mưa” hoặc “Nhà kinh tế học dự đoán thị trường chứng khoán sẽ tăng giá trong năm nay”.