Danh sách: Cấu trúc dữ liệu cơ bản trong lập trình
Danh sách là cấu trúc dữ liệu cơ bản trong lập trình và chúng được sử dụng để lưu trữ các bộ sưu tập các mục. Danh sách là một tập hợp các mục được sắp xếp, mỗi mục được gọi là một phần tử hoặc thành viên và chúng được lưu trữ theo một thứ tự cụ thể. Danh sách thường được sử dụng để lưu trữ các bộ sưu tập đối tượng, chẳng hạn như danh sách tên, danh sách số hoặc danh sách địa chỉ.
Dưới đây là một số tính năng chính của danh sách:
1. Bộ sưu tập có thứ tự: Danh sách là bộ sưu tập các mục được sắp xếp theo thứ tự, có nghĩa là thứ tự của các mục rất quan trọng.
2. Lập chỉ mục: Mỗi mục trong danh sách có một chỉ mục, là một số tương ứng với vị trí của nó trong danh sách.
3. Phần tử: Các mục trong danh sách được gọi là phần tử hoặc thành viên.
4. Chèn và xóa: Danh sách cho phép bạn chèn và xóa các mục tại các vị trí cụ thể trong danh sách.
5. Vòng lặp: Danh sách có thể được lặp lại bằng vòng lặp for, cho phép bạn lặp lại từng mục trong danh sách.
6. Tìm kiếm: Có thể tìm kiếm các mục cụ thể trong danh sách bằng các phương pháp như find() hoặc index().
7. Sửa đổi: Danh sách có thể được sửa đổi bằng cách thêm, xóa hoặc sửa đổi các phần tử.
Một số thao tác phổ biến có thể được thực hiện trên danh sách bao gồm:
1. Insertion: Thêm một phần tử vào một vị trí cụ thể trong danh sách.
2. Xóa: Xóa một phần tử khỏi một vị trí cụ thể trong danh sách.
3. Tìm kiếm: Tìm một phần tử cụ thể trong danh sách bằng các phương thức như find() hoặc index().
4. Vòng lặp: Lặp lại từng phần tử trong danh sách bằng vòng lặp for.
5. Sửa đổi: Thay đổi các thành phần của danh sách, chẳng hạn như thêm hoặc xóa các mục.
Danh sách thường được sử dụng trong lập trình để lưu trữ các bộ sưu tập đối tượng và chúng là cấu trúc dữ liệu thiết yếu mà bất kỳ lập trình viên nào cũng có thể hiểu được.