mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu ý nghĩa của thủ phạm, thủ phạm và thủ phạm

Vi phạm có nghĩa là cam kết hoặc làm điều gì đó sai trái hoặc có hại. Nó cũng có thể đề cập đến hành vi phạm tội hoặc bất công.
Ví dụ: Công ty bị kết tội lừa đảo đối với khách hàng của mình.
Từ đồng nghĩa: cam kết, thực hiện, thực hiện, thực hiện, hoàn thành.
Từ trái nghĩa: ngăn chặn, cản trở, dừng lại, bị chặn, tránh.
2. Ý nghĩa của Perpetuate là gì?
Perpetuate có nghĩa là giữ cho một điều gì đó tiếp diễn hoặc tiếp tục trong một thời gian dài, đặc biệt là điều gì đó tiêu cực hoặc có hại. Nó cũng có thể đề cập đến hành động duy trì hoặc bảo tồn một cái gì đó theo thời gian.
Ví dụ: Vòng nghèo đói kéo dài từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Từ đồng nghĩa: tiếp tục, duy trì, bảo tồn, kéo dài, mở rộng.
Từ trái nghĩa: phá vỡ, gián đoạn, dừng lại, kết thúc, chấm dứt.
3. Ý nghĩa của Perpetrator là gì ?
Perpetrator có nghĩa là một người phạm tội hoặc một sự bất công. Nó cũng có thể đề cập đến người chịu trách nhiệm gây ra tổn hại hoặc thiệt hại.
Ví dụ: Thủ phạm của vụ lừa đảo đã bị kết án tù.
Từ đồng nghĩa: tội phạm, người phạm tội, người làm sai, thủ phạm, kẻ phản diện.
Từ trái nghĩa: nạn nhân, vô tội, không liên quan, vô tội, vô tội người ngoài cuộc.
4. Ý nghĩa của Perpetuate là gì?
Perpetuate có nghĩa là giữ cho một điều gì đó tiếp diễn hoặc tiếp tục trong một thời gian dài, đặc biệt là điều gì đó tiêu cực hoặc có hại. Nó cũng có thể đề cập đến hành động duy trì hoặc bảo tồn một cái gì đó theo thời gian.
Ví dụ: Vòng nghèo đói kéo dài từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Từ đồng nghĩa: tiếp tục, duy trì, bảo tồn, kéo dài, mở rộng.
Từ trái nghĩa: phá vỡ, gián đoạn, dừng lại, kết thúc, chấm dứt.
5. Ý nghĩa của Perpetrator là gì ?
Perpetrator có nghĩa là một người phạm tội hoặc một sự bất công. Nó cũng có thể đề cập đến người chịu trách nhiệm gây ra tổn hại hoặc thiệt hại.
Ví dụ: Thủ phạm của vụ lừa đảo đã bị kết án tù.
Từ đồng nghĩa: tội phạm, người phạm tội, người làm sai, thủ phạm, kẻ phản diện.
Từ trái nghĩa: nạn nhân, vô tội, không liên quan, vô tội, vô tội người ngoài cuộc.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy