mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu “Thích nghi” và nhiều ý nghĩa của nó

Chỗ ở có nghĩa là cung cấp một địa điểm hoặc không gian đáp ứng nhu cầu của ai đó hoặc một cái gì đó. Nó cũng có thể có nghĩa là điều chỉnh hoặc sửa đổi một cái gì đó để làm cho nó phù hợp với một mục đích hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: Khách sạn có thể chứa tất cả các khách trong những căn phòng thoải mái.
Từ đồng nghĩa: cung cấp, đề nghị, cung cấp, sắp xếp, thích ứng.
Từ trái nghĩa: cung cấp, cung cấp, cung cấp, sắp xếp, thích ứng. : loại trừ, bác bỏ, phủ nhận, từ chối, bác bỏ.
2. Ý nghĩa của việc đáp ứng nhu cầu của ai đó trong cụm từ "đáp ứng nhu cầu của ai đó" là gì?
Cụm từ "thích ứng nhu cầu của ai đó" có nghĩa là cung cấp những gì cần thiết hoặc được yêu cầu cho người đó. Nó có thể đề cập đến không gian vật lý, nguồn lực hoặc sự hỗ trợ giúp đáp ứng yêu cầu hoặc mong đợi của họ.
Ví dụ: Công ty sẽ đáp ứng nhu cầu của bạn bằng cách cung cấp lối vào dành cho xe lăn.
Từ đồng nghĩa: đáp ứng, đáp ứng, đáp ứng, cung cấp, phục vụ.
Từ trái nghĩa: bỏ qua, bác bỏ, từ chối, từ chối, không cung cấp.
3. Bạn sử dụng "accommodate" trong câu như thế nào?
Dưới đây là một số ví dụ về cách bạn có thể sử dụng "accommodate" trong các ngữ cảnh khác nhau:
* Khách sạn có thể đáp ứng yêu cầu của chúng tôi về một phòng có tầm nhìn.
* Trung tâm hội nghị đã đáp ứng tất cả những người tham dự đều có chỗ ngồi thoải mái và không gian vừa đủ.
* Công ty sẽ đáp ứng các hạn chế về chế độ ăn uống của bạn bằng cách cung cấp các lựa chọn ăn chay.
* Chính sách mới nhằm đáp ứng nhu cầu của nhân viên cùng gia đình.
* Hệ thống giao thông của thành phố phù hợp với người khuyết tật với xe buýt và xe lửa có thể truy cập.
4. Một số thành ngữ sử dụng "accommodate" là gì?
Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến sử dụng "accommodate":
* Đáp ứng mong muốn của ai đó: đáp ứng mong muốn hoặc yêu cầu của họ.
Ví dụ: Nhân viên khách sạn sẽ cố gắng hết sức để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của bạn.
* Chứa được một đám đông lớn: cung cấp không gian cho nhiều người.
Ví dụ: Sân vận động có thể chứa hơn 50.000 khán giả.
* Chứa một ngân sách nhỏ: để cung cấp các lựa chọn hoặc nguồn lực hợp lý.
Ví dụ: Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn đa dạng đáp ứng ngân sách khác nhau.
5. Một số cụm từ sử dụng "thích nghi" trong ngữ cảnh trang trọng hơn là gì?
Dưới đây là một số cụm từ sử dụng "thích nghi" trong ngữ cảnh trang trọng hơn:
* Đáp ứng nhu cầu của khách hàng: để cung cấp những gì được yêu cầu hoặc yêu cầu bởi khách hàng của chúng tôi.
Ví dụ: Công ty chúng tôi cố gắng đáp ứng nhu cầu của khách hàng bằng dịch vụ và sản phẩm chất lượng cao.
* Phục vụ du khách quốc tế: cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho những người từ các quốc gia khác.
Ví dụ: Hội nghị sẽ phục vụ những người tham dự quốc tế với các dịch vụ dịch thuật và văn hóa đào tạo về độ nhạy cảm.
* Chứa các quan điểm đa dạng: để cung cấp nền tảng cho các quan điểm và ý kiến ​​khác nhau.
Ví dụ: Trường đại học cam kết cung cấp các quan điểm đa dạng trong chương trình giảng dạy và cuộc sống trong khuôn viên trường.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy