Hiểu Amical: Từ tiếng Pháp chỉ mối quan hệ thân thiện và bầu không khí
Amical có nghĩa là "thân thiện" hay "tốt bụng" trong tiếng Pháp. Nó có thể được sử dụng để mô tả một mối quan hệ, một bầu không khí hoặc một hành động ấm áp, chào đón và không gây hấn.
Ví dụ:
* La Relations entre les deux pay est devenue plus amicale depuis quelques années. (Mối quan hệ giữa hai nước đã trở nên thân thiện hơn trong những năm gần đây.)
* Le public a accueilli l'artiste avec une atmosphère très amicale. (Khán giả chào đón nghệ sĩ bằng một bầu không khí rất thân thiện.)
* J'ai rencontré un groupe d'amis très amicaux qui m'ont fait senir très bien. (Tôi đã gặp một nhóm bạn rất thân thiện khiến tôi cảm thấy rất được chào đón.)
![dislike this content](/img/like-outline.png)
![like this content](/img/dislike-outline.png)
![report this content](/img/report-outline.png)
![share this content](/img/share.png)