Hiểu bằng chứng xác thực và tầm quan trọng của nó trong việc hỗ trợ các tuyên bố
Xác thực là một dạng danh từ của tính từ "hợp lệ". Nó đề cập đến điều gì đó đóng vai trò là bằng chứng hoặc bằng chứng về điều gì đó khác, chẳng hạn như một lập luận hợp lệ hoặc một lý do hợp lệ.
Ví dụ: "Nghiên cứu mới cung cấp bằng chứng xác thực về hiệu quả của phương pháp điều trị mới." Trong ngữ cảnh này, "xác thực" được sử dụng để mô tả bằng chứng do nghiên cứu cung cấp hỗ trợ tính hiệu quả của việc điều trị.
Một ví dụ khác: "Báo cáo tài chính của công ty cung cấp thông tin xác thực về tình hình tài chính của họ." Ở đây, "xác thực" được sử dụng để mô tả thông tin tài chính được cung cấp trong các báo cáo có thể được coi là chính xác và đáng tin cậy.
Nói chung, "xác thực" là một từ được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng hoặc bằng chứng trong việc hỗ trợ một yêu cầu bồi thường hoặc lý lẽ. Nó không phải là một từ được sử dụng phổ biến nhưng nó có thể được tìm thấy trong một số ngữ cảnh nhất định mà độ chính xác và độ chính xác là quan trọng, chẳng hạn như trong văn bản khoa học hoặc kỹ thuật.