mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu bối rối: Hướng dẫn về sự nhầm lẫn và bối rối

Baffled có nghĩa là bối rối hoặc bối rối, đặc biệt là bởi một điều gì đó khó hiểu hoặc khó giải thích.

Ví dụ: Những hướng dẫn phức tạp khiến tôi bối rối và thất vọng.

Từ đồng nghĩa: hoang mang, bối rối, chết lặng, bối rối, bối rối, bối rối.

Từ trái nghĩa: rõ ràng, dễ hiểu, dễ làm hiểu, thẳng thắn.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy