Hiểu biết vượt trội: Định nghĩa và ví dụ
Superiorly là trạng từ có nghĩa là "ở mức độ cao hơn hoặc cao hơn" hoặc "ở mức độ cao hơn". Nó được sử dụng để mô tả một việc nào đó được thực hiện tốt hơn hoặc hiệu quả hơn những việc khác.
Ví dụ: nếu ai đó có thể hoàn thành một nhiệm vụ hiệu quả hơn hoặc đạt kết quả tốt hơn những người khác, bạn có thể nói rằng họ đã làm việc đó một cách vượt trội.
Dưới đây là một số ví dụ về mức độ vượt trội có thể được sử dụng trong các câu:
* Cô ấy thực hiện điệu nhảy một cách vượt trội, gây ấn tượng với ban giám khảo bằng sự duyên dáng và chính xác của mình.
* Điện thoại thông minh mới có camera vượt trội, chụp được nhiều hình ảnh chi tiết hơn so với đối thủ cạnh tranh.
* Chiến lược tiếp thị của công ty được thực hiện một cách vượt trội, dẫn đến doanh số bán hàng tăng đáng kể.
Cần lưu ý rằng vượt trội không phải là một từ được sử dụng phổ biến và nó có thể được coi là ngôn ngữ trang trọng hoặc kỹ thuật. Trong nhiều trường hợp, mọi người có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ khác để truyền đạt ý nghĩa tương tự, chẳng hạn như "tuyệt vời", "xuất sắc" hoặc "có kỹ năng tuyệt vời".