Hiểu Blazon: Hướng dẫn về thuật ngữ huy hiệu
Blazoned có nghĩa là (huy hiệu) để mô tả hoặc miêu tả một cách chi tiết, đặc biệt là một huy hiệu hoặc một thiết bị huy hiệu.
Ví dụ: Gia huy được dán ở mặt trước của bức tường lâu đài.
verb (dùng với đối tượng)
Từ đồng nghĩa:
describe , delineate ,outline , miêu tả , sketch
Từ trái nghĩa :
che giấu , ẩn giấu , che khuất
Nguồn gốc của BLAZON
Blason tiếng Anh trung cổ, từ Anh-Pháp, từ Blazoner tiếng Pháp cổ, từ blazon, khiên
Sử dụng lần đầu tiên: thế kỷ 14
Luật Định nghĩa của BLAZON
: mô tả chi tiết về một huy hiệu hoặc đặc biệt là thiết bị huy hiệu như được đưa ra trong một tài liệu chính thức.
— còn được gọi là blazonment.
Lưu ý: Blazon được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh huy hiệu và thường được sử dụng thay thế cho quốc huy. Tuy nhiên, trong khi huy hiệu bao gồm cả khiên và huy hiệu, thì blazon đề cập cụ thể đến phần mô tả bằng văn bản của khiên.
Blazoning là nghệ thuật mô tả hoặc phác họa chi tiết một huy hiệu hoặc thiết bị huy hiệu. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ blazon, có nghĩa là “lá chắn”. Blazoning là một phần quan trọng của huy hiệu, vì nó cho phép các cá nhân và gia đình xác định quốc huy của họ và phân biệt chúng với những người khác.
Trong thời hiện đại, huy hiệu phần lớn đã được thay thế bằng các biểu tượng bằng hình ảnh của quốc huy, nhưng thuật ngữ này vẫn còn là một cách hữu ích để mô tả mô tả bằng văn bản về huy hiệu hoặc thiết bị huy hiệu.



