mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu các tuyên bố vu khống: Định nghĩa và ví dụ

Vu khống (tính từ) có nghĩa là đưa ra những tuyên bố sai trái và gây tổn hại về ai đó, thường với mục đích làm tổn hại đến danh tiếng của họ.

Ví dụ: "Chính trị gia bị buộc tội đưa ra những tuyên bố vu khống về đối thủ của mình trong chiến dịch tranh cử."

Các từ đồng nghĩa với vu khống bao gồm bôi nhọ, vu khống và phỉ báng.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy