Hiểu cơ bản về mật mã và mật mã
Mật mã là quá trình mã hóa hoặc giải mã dữ liệu bằng khóa bí mật hoặc mật khẩu. Nó liên quan đến việc chuyển đổi bản rõ thành bản mã không thể đọc được để bảo vệ nó khỏi bị truy cập hoặc chặn trái phép. Quá trình ngược lại, giải mã, được sử dụng để khôi phục bản rõ gốc. Mã hóa thường được sử dụng trong các giao thức truyền thông an toàn như SSL/TLS và PGP.
2. Mã hóa là gì?
Mã hóa là quá trình chuyển đổi văn bản gốc thành văn bản mã hóa bằng thuật toán mã hóa và khóa bí mật hoặc mật khẩu. Văn bản mã hóa thu được sẽ không thể đọc được nếu không có khóa hoặc mật khẩu giải mã thích hợp. Mã hóa được sử dụng để bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập hoặc chặn trái phép và nó thường được sử dụng trong các giao thức liên lạc an toàn như SSL/TLS và PGP.
3. Giải mã là gì?
Giải mã là quá trình chuyển đổi văn bản mã hóa trở lại văn bản gốc bằng thuật toán giải mã và khóa bí mật hoặc mật khẩu thích hợp. Giải mã là quá trình mã hóa ngược và thường được sử dụng để khôi phục dữ liệu gốc đã được mã hóa vì mục đích bảo mật.
4. Khóa công khai là gì?
Khóa công khai là khóa mật mã có thể được phân phối miễn phí cho người khác mà không ảnh hưởng đến tính bảo mật của hệ thống. Nó được sử dụng để mã hóa dữ liệu mà chỉ người nắm giữ khóa riêng tương ứng mới có thể giải mã được. Khóa công khai thường được sử dụng trong các giao thức liên lạc an toàn như SSL/TLS và PGP.
5. Khóa riêng là gì?
Khóa riêng là khóa mật mã được giữ bí mật và không chia sẻ với người khác. Nó được sử dụng để giải mã dữ liệu đã được mã hóa bằng khóa chung. Khóa riêng rất cần thiết để liên lạc an toàn vì chúng đảm bảo rằng chỉ người nhận dự định mới có thể truy cập dữ liệu được mã hóa.
6. Chữ ký số là gì?
Chữ ký số là một cơ chế mã hóa đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của tin nhắn hoặc tài liệu kỹ thuật số. Nó sử dụng khóa riêng để ký tin nhắn và bất kỳ ai có khóa chung tương ứng đều có thể xác minh chữ ký và xác nhận tính xác thực của tin nhắn. Chữ ký số thường được sử dụng trong các giao dịch pháp lý và tài chính cũng như trong phân phối và cập nhật phần mềm.
7. Băm là gì?
Hashing là hàm mật mã một chiều lấy dữ liệu đầu vào có kích thước bất kỳ và tạo ra đầu ra có kích thước cố định được gọi là giá trị băm. Băm được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, vì bất kỳ thay đổi nào đối với dữ liệu đầu vào sẽ dẫn đến một giá trị băm khác. Băm thường được sử dụng trong lưu trữ và xác minh mật khẩu, cũng như trong chữ ký số và mã xác thực tin nhắn (MAC).
8. Mã xác thực tin nhắn (MAC) là gì?
Mã xác thực tin nhắn (MAC) là một hàm mật mã lấy dữ liệu đầu vào ở bất kỳ kích thước nào và tạo ra đầu ra có kích thước cố định có thể được sử dụng để xác minh tính xác thực và tính toàn vẹn của dữ liệu đầu vào. MAC thường được sử dụng trong các giao thức liên lạc an toàn như SSL/TLS và PGP, cũng như trong chữ ký số và hàm băm.
9. Khóa đối xứng là gì?
Khóa đối xứng là khóa mật mã được sử dụng cho cả mã hóa và giải mã. Nó được giữ bí mật và không được chia sẻ với người khác, đồng thời đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu được mã hóa. Khóa đối xứng thường được sử dụng trong các giao thức liên lạc an toàn như SSL/TLS và PGP.
10. Khóa bất đối xứng là gì?
Khóa bất đối xứng là khóa mật mã chỉ được sử dụng để mã hóa, trong khi khóa riêng tương ứng được sử dụng để giải mã. Khóa bất đối xứng thường được sử dụng trong các giao thức liên lạc an toàn như SSL/TLS và PGP, cũng như trong chữ ký số và mã xác thực tin nhắn (MAC).