Hiểu cảnh báo: Hướng dẫn về ý nghĩa và cách sử dụng
Cảnh báo là một tính từ dùng để mô tả điều gì đó có tác dụng cảnh báo hoặc nhắc nhở về những mối nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn. Nó cũng có thể ám chỉ một người thận trọng, nghĩa là họ cẩn thận và cảnh giác trong hành động hoặc quyết định của mình.
Ví dụ:
* Công ty đã đưa ra tuyên bố cảnh báo trong báo cáo tài chính của họ để cảnh báo các nhà đầu tư về những rủi ro tiềm ẩn.
* Con đường đi bộ đường dài đã có nhiều biển cảnh báo cảnh báo du khách về những vách đá dựng đứng và động vật hoang dã nguy hiểm.
* Cô là một nhân vật cảnh giác, luôn khuyên bạn bè mình nên cẩn thận và cân nhắc hậu quả trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào.



