Hiểu cuộc nổi dậy: Định nghĩa, loại và ví dụ
Nổi dậy đề cập đến một hành động phản kháng hoặc nổi loạn chống lại một cơ quan, quyền lực hoặc trật tự xã hội đã được thiết lập. Nó có thể liên quan đến một nhóm người đứng lên chống lại chính phủ, người cai trị hoặc tổ chức khác mà họ cảm thấy là áp bức hoặc bất công. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ hình thức phản kháng hoặc thách thức công khai nào chống lại một chuẩn mực, quy tắc hoặc kỳ vọng đã được thiết lập.
Ví dụ: Các công nhân đã đình công để phản đối quyết định cắt giảm lương của công ty.
Từ đồng nghĩa: nổi loạn, nổi dậy , nổi dậy, binh biến, nổi loạn.
Từ trái nghĩa: phục tùng, vâng lời, tuân thủ, trung thành, chấp nhận.
Tôi thích video này
Tôi không thích video này
Báo cáo lỗi nội dung
Chia sẻ