Hiểu dữ liệu dạng bảng: Cấu trúc, ví dụ và lợi ích
Dạng bảng là thuật ngữ dùng để mô tả dữ liệu được tổ chức thành hàng và cột, tương tự như bảng. Trong bối cảnh phân tích và trực quan hóa dữ liệu, dữ liệu dạng bảng thường được sử dụng để biểu thị dữ liệu ở định dạng có cấu trúc, với mỗi hàng biểu thị một quan sát hoặc bản ghi và mỗi cột biểu thị một biến hoặc trường.
Ví dụ: bảng tính hoặc tệp Excel có thể được coi là biểu diễn dữ liệu dạng bảng, trong đó mỗi hàng biểu thị một bản ghi và mỗi cột biểu thị một trường hoặc biến khác nhau. Tương tự, một bảng cơ sở dữ liệu cũng có thể được coi là một biểu diễn dữ liệu dạng bảng, trong đó mỗi hàng biểu thị một bản ghi duy nhất và mỗi cột biểu thị một trường hoặc biến khác nhau.
Ngược lại với dữ liệu phi cấu trúc, chẳng hạn như văn bản hoặc hình ảnh, dữ liệu dạng bảng được đánh giá cao có cấu trúc và tổ chức, giúp việc phân tích và hình dung dễ dàng hơn. Dữ liệu dạng bảng có thể dễ dàng được sắp xếp, lọc và tổng hợp để trích xuất thông tin chi tiết và mẫu từ dữ liệu.



