Hiểu hành vi chủ động: Ví dụ và lợi ích
Chủ động có nghĩa là hành động trước khi điều gì đó xảy ra, thay vì phản ứng lại một tình huống sau khi nó đã xảy ra. Nó liên quan đến việc dự đoán các vấn đề hoặc cơ hội tiềm ẩn và thực hiện các bước để giải quyết chúng trước khi chúng trở thành vấn đề.
Ví dụ về hành vi chủ động bao gồm:
1. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh các vấn đề tiềm ẩn, chẳng hạn như duy trì lịch dọn dẹp thường xuyên cho ngôi nhà của bạn để ngăn ngừa bụi bẩn tích tụ.
2. Chuẩn bị cho những sự kiện bất ngờ bằng cách có sẵn kế hoạch dự phòng hoặc quỹ khẩn cấp.
3. Tìm kiếm những cơ hội mới và chủ động biến mọi việc thành hiện thực thay vì chờ đợi chúng đến với bạn.
4. Dự đoán nhu cầu của khách hàng và cung cấp giải pháp trước khi họ yêu cầu.
5. Xác định những rủi ro tiềm ẩn và thực hiện các bước để giảm thiểu chúng trước khi chúng trở thành vấn đề lớn.
6. Chủ động trong cuộc sống cá nhân của bạn, chẳng hạn như đặt mục tiêu và lập kế hoạch để đạt được chúng, thay vì chỉ phản ứng với bất cứ điều gì xảy ra theo cách của bạn.
7. Chủ động học các kỹ năng hoặc kiến thức mới sẽ giúp bạn phát triển về mặt nghề nghiệp hoặc cá nhân.
8. Chủ động trong cộng đồng của bạn bằng cách tình nguyện hoặc đảm nhận vai trò lãnh đạo để tạo ra tác động tích cực.
9. Chủ động tại nơi làm việc của bạn bằng cách nắm quyền sở hữu các dự án, tìm kiếm những trách nhiệm mới và tìm cách cải thiện các quy trình và thủ tục.
10. Chủ động trong các mối quan hệ cá nhân của bạn bằng cách giao tiếp cởi mở và trung thực, đặt ra ranh giới và thực hiện các bước để duy trì và củng cố các mối quan hệ đó.



