mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu hành vi giãn nở: Nguyên nhân và giải pháp

Giãn nở có nghĩa là có xu hướng trì hoãn hoặc trì hoãn. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người chậm hành động hoặc đưa ra quyết định, hoặc người luôn trì hoãn mọi việc.

Ví dụ: "Hành vi chậm trễ của John đang gây ra vấn đề cho nhóm dự án. Anh ấy luôn tìm lý do để trì hoãn thời hạn."

Từ đồng nghĩa với giãn nở bao gồm trì hoãn, chậm trễ, uể oải và di chuyển chậm.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy