mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu hậu quả: Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa

Hậu quả đề cập đến hậu quả hoặc ảnh hưởng xảy ra sau một sự kiện hoặc tình huống quan trọng, chẳng hạn như thảm họa thiên nhiên, biến động chính trị hoặc thay đổi xã hội. Nó cũng có thể đề cập đến khoảng thời gian sau sự kiện mà người dân và cộng đồng phục hồi và xây dựng lại.

Câu ví dụ: Hậu quả của cơn bão khiến nhiều gia đình mất nhà cửa và gây thiệt hại trên diện rộng cho cơ sở hạ tầng.

Từ đồng nghĩa: bụi phóng xạ, hậu quả, hậu quả, hiệu ứng , kết quả.

Từ trái nghĩa: tiền thân, dẫn đầu, tích tụ, nguồn gốc, nguồn.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy