Hiểu hậu tố trong ngôn ngữ học
Hậu tố là một thuật ngữ được sử dụng trong ngôn ngữ học để mô tả mối quan hệ giữa hai mệnh đề hoặc cụm từ khi một mệnh đề hoặc cụm từ này theo sau một mệnh đề hoặc cụm từ khác. Trong ngữ cảnh này, "hậu" có nghĩa là "sau" và "phong chức" có nghĩa là "sắp xếp".
Hậu kỳ xảy ra khi một mệnh đề hoặc cụm từ được đặt sau một mệnh đề hoặc cụm từ khác, thường đi kèm với một từ kết hợp như "bởi vì", "mặc dù", " if" hoặc "since" nối hai mệnh đề. Mệnh đề đứng trước được gọi là "mệnh đề chính", trong khi mệnh đề đứng sau được gọi là "mệnh đề phụ".
Ví dụ:
* Tôi đến cửa hàng vì tôi cần sữa. (Ở đây, "vì tôi cần sữa" là mệnh đề phụ theo sau mệnh đề chính "Tôi đã đi đến cửa hàng".)
* Cô ấy học chăm chỉ mặc dù rất mệt. (Ở đây, "mặc dù cô ấy mệt mỏi" là mệnh đề phụ theo sau mệnh đề chính "Cô ấy đã học tập chăm chỉ".)
Trong cả hai ví dụ này, mệnh đề phụ cung cấp thông tin bổ sung về mệnh đề chính và được bắt đầu bằng một liên từ. Hậu kỳ là một cách phổ biến để tạo ra các câu phức tạp trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, đồng thời nó có thể được sử dụng để tăng thêm sự đa dạng và thú vị cho bài viết hoặc bài phát biểu của bạn.
Trong ngôn ngữ học, hậu tố là một hình vị được thêm vào cuối từ để tạo thành một từ mới hoặc để chỉ một chức năng ngữ pháp cụ thể. Hậu tố thường là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối từ gốc để thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của nó.
Ví dụ: từ "hạnh phúc" có thể trở thành "hạnh phúc" bằng cách thêm hậu tố "-ness" vào sự kết thúc của từ gốc "hạnh phúc". Tương tự, từ "run" có thể trở thành "runner" bằng cách thêm hậu tố "-er" vào cuối từ gốc "run".
Trong trường hợp "suffixed", từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ed " vào cuối từ gốc "hậu tố". Từ kết quả, "hậu tố", là một từ mới cho biết rằng một cái gì đó đã được thêm vào cuối một từ khác.