Hiểu khái niệm về Balkanization và các ứng dụng của nó
Balkanized (tính từ)
1. Được chia thành các phần hoặc vùng nhỏ hơn, thường xung đột với nhau.
2. Bị phân mảnh hoặc chia thành nhiều phần hoặc nhóm riêng biệt và thường cạnh tranh.
3. Đặc trưng bởi sự thiếu thống nhất hoặc mạch lạc; rời rạc hoặc từng phần.
Thuật ngữ "Balkanized" có nguồn gốc từ Bán đảo Balkan ở phía đông nam châu Âu, nơi được biết đến trong lịch sử vì sự phân mảnh chính trị và tranh chấp lãnh thổ. Từ này đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 để mô tả các tình huống tương tự ở các nơi khác trên thế giới, nơi mà sự chia rẽ về chính trị, sắc tộc hoặc tôn giáo đã dẫn đến sự tan rã của các thực thể lớn hơn thành các phần nhỏ hơn, thường xung đột.
Ví dụ về Balkanized:
"Hệ thống chính trị của đất nước ngày càng trở nên Balkanized, với các khu vực và nhóm dân tộc khác nhau tranh giành quyền lực và nguồn lực."
"Cơ cấu tổ chức của công ty đã trở nên quá Balkanized, với nhiều tầng quản lý và ít sự phối hợp giữa các bộ phận."
"Khu vực đã bị Balkan hóa do xung đột lợi ích và yêu sách lãnh thổ, gây khó khăn cho việc đạt được hòa bình và ổn định lâu dài."