mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu không tán thành: Định nghĩa và ví dụ

Không tán thành là một tính từ dùng để mô tả điều gì đó không được chấp thuận hoặc không được chấp thuận. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ trích hoặc không hài lòng đối với điều gì đó.

Ví dụ:

* Giáo viên ném cho học sinh một cái nhìn không tán thành vì nói không đúng lượt.
* Công ty đã nhận được đánh giá không tán thành từ nhà phê bình, điều này làm ảnh hưởng đến doanh số bán hàng của họ.
* Công ty đã nhận được đánh giá không tán thành từ nhà phê bình, điều này làm tổn hại đến doanh số bán hàng của họ.
* Quyết định tăng thuế của chính phủ vấp phải sự phản đối rộng rãi của công chúng.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy