Hiểu lý thuyết quy kết: Cách mọi người quy kết nguyên nhân cho các sự kiện và hành vi
Lý thuyết quy kết là một lý thuyết tâm lý cố gắng giải thích cách mọi người gán nguyên nhân cho các sự kiện, hành vi và kết quả. Nó gợi ý rằng mọi người có xu hướng quy nguyên nhân của một sự kiện hoặc hành vi cho một hoặc nhiều yếu tố, chẳng hạn như khả năng, tính cách hoặc các biến số tình huống.
Lý thuyết quy kết được phát triển bởi nhà tâm lý học Fritz Heider vào những năm 1950 và kể từ đó đã được nghiên cứu và mở rộng rộng rãi dựa trên đó. . Có một số nguyên tắc chính của lý thuyết quy kết:
1. Lỗi quy kết cơ bản: Mọi người có xu hướng đánh giá quá cao vai trò của các đặc điểm cá nhân (chẳng hạn như khả năng hoặc tính cách) và đánh giá thấp tác động của các yếu tố tình huống khi giải thích hành vi.
2. Thành kiến tác nhân-người quan sát: Mọi người có xu hướng quy hành vi của chính họ cho các yếu tố tình huống, trong khi quy hành vi của người khác cho các đặc điểm cá nhân của họ.
3. Thành kiến ích kỷ: Mọi người có xu hướng cho rằng những thành công của họ là do khả năng và phẩm chất của bản thân, đồng thời đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài gây ra những thất bại của họ.
4. Lý thuyết về sự bất hòa về nhận thức: Mọi người cảm thấy khó chịu khi họ có những niềm tin hoặc giá trị mâu thuẫn nhau và có thể thay đổi cách quy kết để giảm bớt sự khó chịu này.
5. Lý thuyết bản sắc xã hội: Mọi người có xu hướng gán hành vi của các thành viên trong nhóm của họ cho các yếu tố tình huống, trong khi quy hành vi của các thành viên của các nhóm khác cho đặc điểm cá nhân của họ.
Lý thuyết quy kết có nhiều ứng dụng thực tế, chẳng hạn như trong giáo dục, việc làm và mối quan hệ giữa các cá nhân. Ví dụ, hiểu lý thuyết quy kết có thể giúp giáo viên thiết kế các bài học khuyến khích học sinh chịu trách nhiệm về việc học của mình hoặc giúp người quản lý động viên nhân viên bằng cách đưa ra phản hồi nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố tình huống hơn là đặc điểm cá nhân.