Hiểu lời hứa: Định nghĩa, ví dụ và tầm quan trọng
Promise là sự cam kết hoặc đồng ý thực hiện một việc gì đó trong tương lai. Đó là một tuyên bố thể hiện ý định hoặc đảm bảo với ai đó rằng họ sẽ thực hiện một hành động cụ thể hoặc hoàn thành một nghĩa vụ cụ thể. Một lời hứa có thể được thực hiện bằng lời nói hoặc bằng văn bản và nó thường được sử dụng để thiết lập lòng tin và xây dựng mối quan hệ giữa các cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ.
Ví dụ về lời hứa bao gồm:
1. Những lời hứa được đưa ra trong một chiến dịch bầu cử, nơi các chính trị gia hứa sẽ thực hiện một số chính sách hoặc cải cách nhất định nếu họ đắc cử.
2. Những lời hứa của một công ty đối với khách hàng của mình, chẳng hạn như cung cấp một mức độ dịch vụ nhất định hoặc giao sản phẩm đúng thời hạn.
3. Những lời hứa được thực hiện giữa bạn bè hoặc các thành viên trong gia đình, chẳng hạn như hứa sẽ ở bên nhau khi cần thiết.
4. Những lời hứa của chính phủ với công dân của mình, chẳng hạn như bảo vệ các quyền và tự do của họ hoặc cung cấp một số dịch vụ và lợi ích nhất định.
Việc thất hứa có thể làm hỏng các mối quan hệ và làm xói mòn lòng tin, vì vậy điều quan trọng là phải đưa ra những lời hứa một cách cẩn thận và chỉ khi chúng thực tế và có thể đạt được .



