mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu một cách đáng ghét: Định nghĩa và ví dụ

Revilingly là một trạng từ có nghĩa là lăng mạ hoặc xúc phạm. Nó được sử dụng để mô tả hành vi hoặc ngôn ngữ nhằm mục đích làm tổn thương hoặc hạ thấp ai đó.

Ví dụ: "Chính trị gia bị đối thủ chửi rủa vì những phát biểu gây tranh cãi của mình."

Từ đồng nghĩa: lăng mạ, khinh thường, khinh bỉ, chế nhạo.

Từ trái nghĩa: tử tế, tôn trọng, một cách lịch sự, ân cần.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy