Hiểu ngôn ngữ chê bai và tác động của nó
Chê bai có nghĩa là thiếu tôn trọng hoặc chế nhạo. Nó có thể được sử dụng để mô tả ngôn ngữ hoặc hành vi nhằm mục đích coi thường hoặc hạ thấp ai đó hoặc thứ gì đó.
Ví dụ: Diễn viên hài đã chế giễu kiểu tóc của chính trị gia một cách miệt thị, khiến khán giả bật cười.
Từ đồng nghĩa với chê bai bao gồm chế nhạo, khinh miệt và chế nhạo.
Từ trái nghĩa vì chê bai bao gồm một cách tôn trọng, tử tế và ân cần.



