Hiểu ngược dòng: Định nghĩa và ví dụ
Ngược dòng là một trạng từ có nghĩa là "ngược chiều với dòng điện" hoặc "ngược dòng điện". Nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó di chuyển hoặc chảy theo hướng ngược lại với dòng điện chính.
Ví dụ: nếu bạn đang bơi ngược dòng trên sông, bạn sẽ bơi ngược dòng. Tương tự, nếu bạn đang đứng trên bờ và nhìn dòng nước chảy qua, bạn có thể thấy cá bơi ngược dòng.
Ngược dòng không phải là một từ được sử dụng phổ biến nhưng nó có thể hữu ích trong một số ngữ cảnh nhất định khi bạn cần mô tả điều gì đó đang chuyển động ngược chiều với dòng điện chính.



