Hiểu phân bổ: Định nghĩa, ví dụ và mục đích
Phân bổ là một động từ có nghĩa là phân công hoặc phân phối các nguồn lực, chẳng hạn như tiền bạc, thời gian hoặc tài sản cho một mục đích hoặc nhiệm vụ cụ thể. Nó cũng có thể đề cập đến hành động giao một số lượng cụ thể của một thứ gì đó cho một người hoặc một nhóm cụ thể.
Ví dụ:
* Công ty đã phân bổ 100.000 đô la vào ngân sách tiếp thị cho việc ra mắt sản phẩm mới.
* Người quản lý đã phân bổ các nhiệm vụ cụ thể cho các thành viên trong nhóm và thời hạn thực hiện dự án.
* Chính phủ đã phân bổ kinh phí để hỗ trợ nghiên cứu các nguồn năng lượng tái tạo.
Phân bổ đề cập đến quá trình phân bổ hoặc phân bổ nguồn lực, chi phí hoặc lợi ích giữa các nhóm hoặc đơn vị khác nhau dựa trên cổ phần hoặc tỷ lệ tương ứng của họ. Nó liên quan đến việc chia một cái gì đó thành nhiều phần hoặc nhiều phần và giao từng phần cho một cá nhân hoặc nhóm cụ thể.
Trong tài chính, phân chia được sử dụng để phân bổ chi phí, doanh thu hoặc lợi nhuận giữa các phòng ban, chi nhánh hoặc công ty con khác nhau trong một tổ chức. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi đơn vị chịu trách nhiệm về chi phí của mình và có thể chịu trách nhiệm về hiệu quả hoạt động của mình.
Theo luật, việc phân chia được sử dụng để phân bổ trách nhiệm pháp lý hoặc thiệt hại giữa nhiều bên liên quan đến tranh chấp pháp lý. Ví dụ: nếu một số bị đơn phải chịu trách nhiệm pháp lý về thương tích của nguyên đơn, tòa án có thể phân bổ thiệt hại cho họ dựa trên mức độ lỗi tương ứng của họ.
Trong chính trị, phân chia đề cập đến quá trình phân bổ đại diện hoặc quyền lực giữa các thực thể chính trị khác nhau, chẳng hạn như tiểu bang hoặc quận. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi thực thể đều có tiếng nói công bằng và cân xứng trong quá trình ra quyết định.