Hiểu rõ sự bất đồng chính kiến và tác động của nó đối với các cá nhân và nhóm
Sự bất đồng đề cập đến trạng thái bất đồng, bất hòa hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm. Nó có thể liên quan đến những khác biệt về quan điểm, niềm tin, giá trị hoặc mục tiêu không thể giải quyết bằng biện pháp hòa bình. Sự bất đồng có thể dẫn đến chia rẽ, bè phái và thậm chí là bạo lực nếu không được giải quyết một cách xây dựng.
Các câu ví dụ:
1. Đảng chính trị bị chia rẽ bởi sự bất đồng trong hàng ngũ của nó, dẫn đến sự chia rẽ và hình thành một phe phái mới.
2. Cộng đồng bị cản trở bởi sự bất đồng giữa các nhà lãnh đạo, gây khó khăn cho việc đưa ra quyết định và tiến về phía trước.
3. Gia đình bị chia cắt bởi sự bất đồng về vấn đề thừa kế, dẫn đến một cuộc chiến pháp lý gay gắt.
Từ đồng nghĩa: bất hòa, bất đồng, xung đột, chia rẽ, bè phái.
Từ trái nghĩa: hòa hợp, thống nhất, thỏa thuận, đồng thuận, hòa giải.



