Hiểu rõ sự phản chứng trong tố tụng pháp lý
Chứng thực ngược là một thuật ngữ pháp lý đề cập đến hành động của nhân chứng hoặc luật sư làm chứng chống lại yêu cầu hoặc tuyên bố của bên khác. Nói cách khác, chứng thực ngược là khi ai đó cung cấp bằng chứng hoặc lời khai mâu thuẫn hoặc thách thức các tuyên bố của một bên khác trong một thủ tục tố tụng.
Ví dụ: nếu một bên đang kiện một bên khác vì vi phạm hợp đồng và bị đơn (bên bị kiện ) đưa ra bằng chứng cho thấy họ đã hoàn thành nghĩa vụ theo hợp đồng thì đây sẽ là một ví dụ về chứng thực ngược lại. Về cơ bản, bị đơn đang nói rằng các yêu cầu của nguyên đơn (bên khởi kiện) là không chính xác và cung cấp bằng chứng để hỗ trợ quan điểm của chính họ.
Chứng thực phản đối có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh pháp lý khác nhau, bao gồm xét xử, lấy lời khai và xét xử tại tòa án. Đây là một công cụ quan trọng để các bên trình bày quan điểm của mình và thách thức những tuyên bố của bên kia.



