mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu Roguery: Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa

Roguery là một thuật ngữ dùng để mô tả một người hoặc vật được coi là không trung thực, lừa dối hoặc vô đạo đức. Nó cũng có thể đề cập đến một hành động hoặc hành vi được coi là gian lận hoặc bất hợp pháp.

Câu ví dụ: Công ty bị buộc tội lừa đảo vì làm sai lệch báo cáo tài chính và gây hiểu lầm cho các nhà đầu tư.

Từ đồng nghĩa: không trung thực, lừa đảo, lừa dối, gian xảo, lừa đảo.

Từ trái nghĩa: trung thực , sự chính trực, sự trung thực, sự ngay thẳng, sự ngay thẳng.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy