mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu sự buộc tội: Định nghĩa, ví dụ và ý nghĩa pháp lý

Buộc tội ai đó có nghĩa là cung cấp bằng chứng hoặc thông tin có thể dẫn đến kết án hình sự của họ. Nó cũng có thể đề cập đến hành động buộc tội hoặc liên lụy đến ai đó trong một tội ác.

Ví dụ: nếu một nhân chứng tiến tới và cung cấp thông tin liên kết nghi phạm với một tội ác, họ có thể được cho là đã buộc tội nghi phạm. Tương tự, nếu một người bị bắt quả tang đang thực hiện một tội ác và hành động của họ được ghi lại trên video, họ có thể được cho là đã tự buộc tội mình.

Incrimination có thể được sử dụng như một thuật ngữ pháp lý để mô tả quá trình thu thập bằng chứng chống lại ai đó đang phạm tội. bị tình nghi phạm tội. Nó thường được sử dụng thay thế cho thuật ngữ "cáo buộc", nhưng trong khi lời buộc tội đề cập đến hành động đưa ra lời buộc tội, thì việc buộc tội đề cập cụ thể đến bằng chứng hỗ trợ cho lời buộc tội.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy