mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu sự từ chối: Định nghĩa, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

Không tán thành là cảm giác không tán thành hoặc không thích một điều gì đó. Nó có thể được sử dụng để mô tả một thái độ hoặc quan điểm tiêu cực đối với một người, hành động hoặc sự vật.
Ví dụ: "Giáo viên bày tỏ sự không đồng tình với hành vi của học sinh trước mặt cả lớp."

Từ đồng nghĩa với từ chối bao gồm không tán thành, không hài lòng, không hài lòng, và không thích.

Các từ trái nghĩa với sự không tán thành bao gồm sự tán thành, sự tán thành, sự hài lòng và niềm vui.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy