mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu sự trì hoãn: Định nghĩa, ví dụ và từ trái nghĩa

Trì hoãn đề cập đến hành động trì hoãn hoặc trì hoãn một sự kiện, nhiệm vụ hoặc quyết định cho đến một thời điểm sau đó. Nó cũng có thể đề cập đến tình trạng bị trì hoãn hoặc hoãn lại.

Ví dụ: Buổi hòa nhạc đã bị hoãn do thời tiết xấu.

Từ đồng nghĩa: trì hoãn, trì hoãn, trì hoãn, hoãn lại.

Từ trái nghĩa: vội vã, xúc tiến, tăng tốc.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy