mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu sự xa cách: Định nghĩa và câu ví dụ

Xa cách là một tính từ có nghĩa là xa cách, không thân thiện hoặc khinh thường. Nó cũng có thể ám chỉ cảm giác lạnh lùng hoặc thờ ơ.

Câu ví dụ:

* Cô ấy xa cách và dè dặt trong suốt bữa tiệc, hầu như không nói chuyện với bất kỳ ai.
* Anh ấy luôn hơi xa cách, không bao giờ thực sự thể hiện nhiều cảm xúc hay sự quan tâm đến người khác.
* Nhân viên mới bị đồng nghiệp cho là xa cách và khó kết nối với cô ấy.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy