mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu sự xa hoa: Định nghĩa và ví dụ

Sự xa hoa là một danh từ dùng để chỉ hành động tặng cho ai đó những món quà hoặc sự quan tâm quá mức và xa hoa, thường nhằm mục đích giành được sự ưu ái hoặc tình cảm của họ. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để mô tả hành vi quá nuông chiều hoặc quá đáng, chẳng hạn như chi tiêu xa hoa cho những món đồ xa xỉ hoặc phô trương sự giàu có xa hoa.

Ví dụ về sự xa hoa trong một câu có thể bao gồm:

* Doanh nhân giàu có đã tặng nhân tình của mình những món quà xa hoa và sự chú ý, hy vọng giành được tình cảm của cô ấy.
* Hoàng gia nổi tiếng với lối sống xa hoa, với những bữa tiệc xa hoa và mua sắm đắt tiền.
* Giám đốc điều hành của công ty bị cáo buộc phung phí tiền vào các dự án không cần thiết, dẫn đến khó khăn tài chính cho công ty.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy