Hiểu từ tiếng Pháp "Insolite"
Xấc xược là một từ tiếng Pháp có nghĩa là "bất thường" hoặc "hiếm". Nó có thể được sử dụng để mô tả điều gì đó không phổ biến hoặc không được mong đợi, chẳng hạn như một sự kiện bất thường hoặc một sự kiện hiếm gặp.
Ví dụ:
* "Le Voyage en avion est une expérience insolite pour moi." (Bay là một trải nghiệm khác thường đối với tôi.)
* "La pluie de mardi matin était insolite pour la saison." (Cơn mưa sáng thứ Ba là điều bất thường trong mùa.)
Insolite cũng có thể được dùng để mô tả điều gì đó kỳ lạ hoặc xa lạ, chẳng hạn như một loại thực phẩm hiếm hoặc một tập tục văn hóa độc đáo.
Ví dụ:
* "Le Restaurant sert des plats sự xấc xược comme du saumon confit." (Nhà hàng phục vụ các món ăn khác thường như cá hồi xào.)
* "La danse traditionalnelle est considérée comme insolite dans notre culture." (Múa truyền thống được coi là không bình thường trong nền văn hóa của chúng tôi.)