Hiểu về đồng loại: Định nghĩa, loại và ví dụ
Congener (danh từ)
1. Một chất có cấu trúc hóa học giống như một chất khác nhưng khác nhau ở một hoặc nhiều khía cạnh, chẳng hạn như trọng lượng phân tử hoặc hoạt tính quang học.
2. Một chất có thành phần hoặc tính chất tương tự với chất khác, nhưng không giống với nó.
Ví dụ: "Hai hợp chất này là đồng loại của nhau, nghĩa là chúng có cùng cấu trúc hóa học nhưng khác nhau về trọng lượng phân tử."
Từ đồng nghĩa: tương tự , tương đồng, đồng phân.
Từ trái nghĩa: khác nhau, khác biệt, khác nhau.
Congener (động từ)
1. Để phân loại hoặc nhóm các chất có cùng cấu trúc hóa học nhưng khác nhau ở một hoặc nhiều khía cạnh.
Ví dụ: "Nhà hóa học đã dành hàng giờ để tạo ra các hợp chất khác nhau trong phòng thí nghiệm của mình."
Từ đồng nghĩa: phân loại, phân loại, nhóm.
Từ trái nghĩa: phân biệt, phân biệt, chia.



