mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về đổ nát: Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa

Đổ nát có nghĩa là trong tình trạng hư hỏng hoặc đổ nát. Nó có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang sụp đổ, mục nát hoặc không còn chức năng.

Câu ví dụ:

* Ngôi nhà cũ đã đổ nát và cần được phá bỏ.
* Động cơ của chiếc ô tô đã xuống cấp và cần được thay thế.
* Tòa nhà của trường đang trong tình trạng đổ nát và cần được cải tạo.

Từ đồng nghĩa với đổ nát bao gồm mục nát, xuống cấp, đổ nát và sụp đổ.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy