mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về gây cháy: Định nghĩa, ví dụ và phép ẩn dụ

Đốt cháy đề cập đến một cái gì đó có khả năng gây ra hỏa hoạn hoặc phá hủy. Nó có thể được sử dụng để mô tả một chất, một loại vũ khí hoặc một hành động có khả năng gây cháy hoặc gây ra thiệt hại đáng kể.

Ví dụ: bom cháy được thiết kế để gây cháy và gây ra sự hủy diệt, trong khi vũ khí gây cháy là vũ khí nhằm mục đích gây cháy hoặc bỏng. Tương tự, thiết bị gây cháy là thiết bị được thiết kế để gây cháy, chẳng hạn như cocktail Molotov.

Incendiary cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả điều gì đó có khả năng gây ra xung đột hoặc bạo lực, chẳng hạn như nhận xét hoặc hành động mang tính chất kích động. Theo nghĩa này, thuật ngữ này thường được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả điều gì đó có khả năng khơi dậy ngọn lửa giận dữ hoặc đam mê ở người khác.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy