Hiểu về giao tiếp và tầm quan trọng của nó trong bối cảnh pháp lý
Interdictory đề cập đến một cái gì đó đóng vai trò như một rào cản hoặc trở ngại, ngăn cản ai đó hoặc một cái gì đó tiến hành hoặc tiến bộ. Nó cũng có thể đề cập đến một lệnh pháp lý hoặc lệnh cấm cấm ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ: Tòa án đã ban hành lệnh cấm đối với công ty, ngăn họ tiếp tục hoạt động cho đến khi họ tuân thủ các quy định.
Từ đồng nghĩa: cấm, hạn chế, rào cản, chướng ngại vật.
Từ trái nghĩa: cho phép, cho phép, cởi mở, không hạn chế.



