Hiểu về hình thái: Các khối xây dựng của từ
Hình vị là đơn vị âm thanh nhỏ nhất trong một từ mang ý nghĩa. Chúng là các khối xây dựng của từ và chúng có thể được kết hợp theo nhiều cách khác nhau để tạo thành các từ khác nhau. Ví dụ: hình vị "bat" có thể được kết hợp với hình thái "ter" để tạo thành từ "batter".
Trong ngôn ngữ học, hình thái âm vị thường được sử dụng để mô tả cấu trúc của từ trong các ngôn ngữ có hệ thống kết thúc biến tố phức tạp, chẳng hạn như như tiếng Latin hoặc tiếng Ả Rập. Trong những ngôn ngữ này, cùng một từ gốc có thể được sửa đổi bằng cách thêm các đuôi khác nhau để biểu thị các chức năng ngữ pháp khác nhau, chẳng hạn như thì, cách viết hoa hoặc giới tính. Các hình thái âm vị tạo nên từ gốc và phần cuối của nó là thứ mang lại ý nghĩa cho nó và cho phép nó hoạt động về mặt ngữ pháp trong câu.
Ví dụ, trong tiếng Latin, từ "amo" (Tôi yêu) được tạo thành từ ba hình thái âm vị: " am-o", trong đó "am" là từ gốc và "-o" là phần cuối biểu thị thì hiện tại ngôi thứ nhất số ít. Mặt khác, từ "amas" (bạn yêu) được tạo thành từ bốn hình thái: "ama-s", trong đó "ama" là từ gốc và "-s" là phần cuối chỉ ngôi thứ hai số ít thì hiện tại.
Trong tiếng Anh, các hình thái âm vị không được xác định rõ ràng như trong các ngôn ngữ như tiếng Latin hay tiếng Ả Rập, nhưng chúng vẫn đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình ý nghĩa và cấu trúc của từ. Ví dụ: từ "run" được tạo thành từ ba hình thái: "r-un", trong đó "r" là từ gốc và "-un" là phần cuối biểu thị thì hiện tại. Từ "running" được tạo thành từ bốn hình thái: "r-u-n-i-ng", trong đó "r" là từ gốc, "-u-n" là phần cuối chỉ ra phân từ hiện tại và "-ing" là phần cuối chỉ ra khía cạnh tiến bộ.
Nhìn chung, hình thái âm vị là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học vì chúng giúp chúng ta hiểu cách các từ được xây dựng và cách chúng hoạt động trong câu. Bằng cách phân tích các hình thái tạo nên một từ, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc và chức năng ngữ pháp của nó.