mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về hậu quả: Định nghĩa, loại và cách quản lý

Di chứng (số nhiều: di chứng) là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ một biến chứng hoặc hậu quả phát sinh từ tình trạng hoặc phương pháp điều trị trước đó. Nó có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ loại kết quả tiêu cực nào xảy ra do bệnh tật, chấn thương hoặc can thiệp y tế.

Ví dụ: một bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật có thể gặp các di chứng như nhiễm trùng, chảy máu hoặc hình thành mô sẹo. Tương tự, một người được chẩn đoán mắc bệnh mãn tính có thể gặp các di chứng như mệt mỏi, đau đớn hoặc giảm khả năng vận động.

Thuật ngữ "sequela" có nguồn gốc từ từ "sequor" trong tiếng Latin, có nghĩa là "đi theo". Điều này phản ánh thực tế là di chứng thường xảy ra sau tình trạng hoặc phương pháp điều trị ban đầu.

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các kết quả tiêu cực đều được coi là di chứng. Ví dụ, tác dụng phụ của thuốc không liên quan đến tình trạng cơ bản đang được điều trị sẽ không được coi là di chứng. Tương tự, một biến chứng phát sinh từ một nguyên nhân không liên quan sẽ không được coi là di chứng.

Nhìn chung, thuật ngữ "di chứng" được sử dụng để mô tả bất kỳ hậu quả tiêu cực nào phát sinh từ tình trạng hoặc phương pháp điều trị trước đó và đó là một khái niệm quan trọng trong y học cần hiểu rõ. và quản lý.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy