Hiểu về hậu vệ: Định nghĩa, vai trò và ví dụ
Hậu vệ là một thuật ngữ quân sự dùng để chỉ một đơn vị hoặc lực lượng được bố trí ở phía sau quân đội hoặc đội hình quân sự khác và thường chịu trách nhiệm bảo vệ và hỗ trợ cho lực lượng chính. Lực lượng hậu quân có thể bao gồm những đội quân không trực tiếp tham gia chiến đấu ở tiền tuyến nhưng có nhiệm vụ phòng thủ trước các cuộc tấn công của kẻ thù từ phía sau.
Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ "hậu quân" cũng có thể được sử dụng tổng quát hơn để mô tả bất kỳ nhóm nào hoặc lực lượng cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ cho nỗ lực chính thay vì trực tiếp tham gia vào hoạt động hoặc sứ mệnh chính. Ví dụ: một công ty có thể có một đội hậu vệ chịu trách nhiệm cung cấp hỗ trợ hậu cần và an ninh cho những người còn lại trong tổ chức.
Từ "hậu vệ" xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp "garde arrière", có nghĩa là "hậu vệ". Nó đã được sử dụng trong bối cảnh quân sự ít nhất là từ thế kỷ 17 và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay để mô tả các loại lực lượng hỗ trợ khác nhau.