Hiểu về Inveiglement: Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng
Inveiglement là danh từ chỉ hành động lừa dối hoặc gây hiểu lầm cho ai đó thông qua các chiến thuật xảo quyệt hoặc thiếu sáng suốt. Nó cũng có thể đề cập đến tình trạng bị lừa dối hoặc lừa dối theo cách này.
Ví dụ:
* Chính trị gia bị buộc tội sử dụng sự che đậy để thu phục cử tri bằng những lời hứa hão huyền.
* Sự che đậy của nhân viên bán hàng đã thuyết phục khách hàng mua một mẫu xe đắt tiền hơn họ cần.
* Sự che đậy của kẻ lừa đảo đã khiến nạn nhân tiết lộ thông tin nhạy cảm mà sau này được sử dụng cho mục đích bất chính.
Inveiglement là một từ không được sử dụng phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày, nhưng nó có thể hữu ích trong các bối cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật nơi độ chính xác và chính xác quan trọng. Nó thường được sử dụng trong môi trường pháp lý, chính trị hoặc kinh doanh để mô tả các tình huống trong đó một bên bị bên kia lừa dối hoặc thao túng.



