mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về kỷ luật: Định nghĩa và ví dụ

Disculpatory là một tính từ được sử dụng để mô tả một cái gì đó bào chữa hoặc biện minh. Nó có thể được sử dụng để mô tả một tuyên bố, hành động hoặc một phần bằng chứng giúp xóa bỏ trách nhiệm hoặc tội lỗi của ai đó.

Ví dụ: "Lời khai của nhân chứng có tính chất buộc tội và nó đã giúp làm sáng tỏ bất kỳ hành vi sai trái nào của bị cáo."

Trong bối cảnh này, có tính chất buộc tội trái ngược với incriminatory, có nghĩa là điều gì đó có xu hướng chứng minh tội lỗi của ai đó.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy