Hiểu về kỷ luật: Định nghĩa và ví dụ
Disculpatory là một tính từ được sử dụng để mô tả một cái gì đó bào chữa hoặc biện minh. Nó có thể được sử dụng để mô tả một tuyên bố, hành động hoặc một phần bằng chứng giúp xóa bỏ trách nhiệm hoặc tội lỗi của ai đó.
Ví dụ: "Lời khai của nhân chứng có tính chất buộc tội và nó đã giúp làm sáng tỏ bất kỳ hành vi sai trái nào của bị cáo."
Trong bối cảnh này, có tính chất buộc tội trái ngược với incriminatory, có nghĩa là điều gì đó có xu hướng chứng minh tội lỗi của ai đó.



